Kết quả tra cứu ngữ pháp của いでおろーぐ!
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà