Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いでおろーぐ!
everybody
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
ngăm đen
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô