Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとくず
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ