糸くず
いとくず「MỊCH」
☆ Danh từ
Xơ vải (như trong máy sấy quần áo hoặc túi áo); chỉ thừa; xơ,lông tơ

いとくず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとくず
糸くず
いとくず
xơ vải (như trong máy sấy quần áo hoặc túi áo)
いとくず
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
糸屑
いとくず
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
Các từ liên quan tới いとくず
糸くずフィルター いとくずフィルター
bộ lọc sợi vải, bộ lọc cặn (trong máy giặt)
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
自ずと おのずと
Một cách tự nhiên
基ずく もとずく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
屑糸 くずいと
sợi chỉ bỏ
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
phá huỷ; đánh đổ