Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとしあう
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...