いとしあう
Sự yêu thương và chăm sóc lẫn nhau; sự thân tình; sự giao hợp; có quan hệ về mặt thể xác
二人
は
心
からいとしあっているので、どんな
困難
も
乗
り
越
えられる。
Hai người họ yêu thương và chăm sóc nhau một cách chân thành, vì vậy họ có thể cùng vượt qua mọi khó khăn.
