Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとしがる
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
~がほしいです
Muốn
N5
たことがある
Đã từng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế