愛しがる
いとしがる うつくしがる)「ÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...

Bảng chia động từ của 愛しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛しがる/いとしがるる |
Quá khứ (た) | 愛しがった |
Phủ định (未然) | 愛しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 愛しがります |
te (て) | 愛しがって |
Khả năng (可能) | 愛しがれる |
Thụ động (受身) | 愛しがられる |
Sai khiến (使役) | 愛しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛しがられる |
Điều kiện (条件) | 愛しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛しがれ |
Ý chí (意向) | 愛しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛しがるな |
いとしがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとしがる
愛しがる
いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến.
いとしがる
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn.
Các từ liên quan tới いとしがる
とんがる とんがる
vượt qua
気がとがめる きがとがめる
cảm thấy áy náy; cảm thấy có lỗi
がしっと がしっと
Mịn màng, mạnh mẽ
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
目がとまる めがとまる
bắt mắt
角がとれる かどがとれる
gãy góc.
年が寄る としがよる
có tuổi, già đi
Bồ Đào Nha