Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとはんと丁稚どん
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả