丁稚 でっち
dạy nghề; cậu bé cửa hàng
いとはん
daughter (of a good family)
丁と ちょうと
with a clang, with a bang, with a crash
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
はんぜんと
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi
ほとんど人 ほとんどひと
hầu hết mọi người.
どすんと
với một quả đấm; với đòn đánh mạnh.
どきんと
cảm thấy bị sốc; giật mình.