Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬちくしょう
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...