犬畜生
Kẻ súc sinh; hạng người vô lại

いぬちくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬちくしょう
犬畜生
いぬちくしょう
kẻ súc sinh
いぬちくしょう
mangy cur
Các từ liên quan tới いぬちくしょう
cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực; đà, pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm bấm ; cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm, khoan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy, đóng vào, nhổ ra, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh), bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn, vật béo lùn, vật to lùn, Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu, đi), thích quá, sướng rơn lên, hết sức vây vo, dương dương tự đắc
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
ぬるく ぬるく
Nhầy
温い ぬるい ぬくい
nguội; âm ấm
撃ち抜く うちぬく
tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ