Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬばか
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây