Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糠蝿 ぬかばえ
ruồi cám; ruồi gạo; ruồi bã cám
縫針 ぬいばり
kim khâu.
ババ抜き ババぬき ばばぬき
Old Maid; Tiềm Ô Quân (một trò chơi bài)
婆抜き ばばぬき
thiếu nữ cũ (già); việc sống không có một có mẹ vợ
縫い針 ぬいばり ぬいはり
濡れ場 ぬれば
khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
濡れ羽色 ぬればいろ
Màu đen bóng.
塗板 とばん ぬりばん ぬりいた
Tấm phủ sơn