Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬをかまう
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
ましょうか
Nhé