犬を構う
Chọc ghẹo chó

いぬをかまう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬをかまう
犬を構う
いぬをかまう
chọc ghẹo chó
いぬをかまう
tease dog
Các từ liên quan tới いぬをかまう
合間を縫う あいまをぬう
để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người
飼い犬に手をかまれる かいいぬにてをかまれる
Nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà
噛ませ犬 かませいぬ
đối tượng bị đánh giá thấp, không có hy vọng thắng (trong một cuôc thi)
幣を奉る ぬさをたてまつる ぬさをまつる
Đưa gợi ý, ví dụ
会を抜ける かいをぬける
rút khỏi hội
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
生き馬の目を抜く いきうまのめをぬく
nhổ mắt của một con ngựa sống
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem, trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, (từ cổ, nghĩa cổ) che đậy