Kết quả tra cứu ngữ pháp của いのなかのかわずたいかいをしらず
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều