Kết quả tra cứu ngữ pháp của いばらのみち
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia