Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨の道
いばらのみち
đường (dẫn) có gai
いばらの道
chông gai.
のみち
path in field
力の場 ちからのば
thường học
未払い みはらい みばらい
chưa trả
ちからのば
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
ちからだのみ
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa, sự tin, sự tin cậy
散らばら ちらばら
ở đây và ở đó
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.