Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨の道
いばらのみち
đường (dẫn) có gai
いばらの道
chông gai.
のみち
path in field
力の場 ちからのば
thường học
散らばら ちらばら
ở đây và ở đó
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
のみの市 のみのいち
chợ trời.
未払い みはらい みばらい
chưa trả
ちからのば
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất