Kết quả tra cứu ngữ pháp của いびり出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)