いびり出す
いびりだす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đuổi ai đó ra ngoài, buộc ai đó rời đi

Bảng chia động từ của いびり出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いびり出す/いびりだすす |
Quá khứ (た) | いびり出した |
Phủ định (未然) | いびり出さない |
Lịch sự (丁寧) | いびり出します |
te (て) | いびり出して |
Khả năng (可能) | いびり出せる |
Thụ động (受身) | いびり出される |
Sai khiến (使役) | いびり出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いびり出す |
Điều kiện (条件) | いびり出せば |
Mệnh lệnh (命令) | いびり出せ |
Ý chí (意向) | いびり出そう |
Cấm chỉ(禁止) | いびり出すな |
いびり出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いびり出す
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
忍び出す しのびだす
sự lén lút đi ra, sự rời khỏi một cách lén lút
運び出す はこびだす
khuân ra ngoài; tiến hành; thực hiện
選び出す えらびだす
lựa chọn; chọn ra ngoài
叫び出す さけびだす
to let out a cry, to break forth
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.