Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまいち萌えない娘
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc