Các từ liên quan tới いまいち萌えない娘
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
いまいち いまいち
thiêu thiếu; còn thiếu chút nữa; không tốt lắm; không hài lòng lắm...