Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまどき!ごはん
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
~まじき
~Không được phép~