Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごはんどき
giờ ăn
はんいご
từ trái nghĩa
ごはん
cơm
どうごはんぷく
phép lặp thừa
はんどうてき
phản động, kẻ phản động
いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
御飯時 ごはんどき ごはんじ
どんまい どんまい
tiếc