Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまむらのりお
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...