Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いまむらのりお
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
腹の虫が治まらない はらのむしがおさまらない
không thể chứa đựng sự giận dữ (của) ai đó
虎の尾を踏む とらのおをふむ
đùa với lửa
お墓まいり おはか まいり
Tảo mộ
茨の冠 いばらのかんむり
một vương miện (của) những gai góc
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai
khổ hai, số tờ, trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước, tránh được tổn thất, tránh được tai hại