Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまめかす
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)