今めかす
Hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới

Bảng chia động từ của 今めかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 今めかす/いまめかすす |
Quá khứ (た) | 今めかした |
Phủ định (未然) | 今めかさない |
Lịch sự (丁寧) | 今めかします |
te (て) | 今めかして |
Khả năng (可能) | 今めかせる |
Thụ động (受身) | 今めかされる |
Sai khiến (使役) | 今めかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 今めかす |
Điều kiện (条件) | 今めかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 今めかせ |
Ý chí (意向) | 今めかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 今めかすな |
いまめかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いまめかす
今めかす
いまめかす
hiện đại hoá
いまめかす
hiện đại hoá
Các từ liên quan tới いまめかす
大豆粕 だいずかす だいまめかす
bánh ngọt làm từ đậu nành
豆粕 まめかす
xác đậu nành sau khi vắt lấy dầu
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
枡目 ますめ
làm vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đo
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc
làm dáng
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, ước số, nhịp, nhịp điệu, (địa lý, ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ, nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước