Kết quả tra cứu ngữ pháp của いみあい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
あるいは
Hoặc là...