意味合い
Ý nghĩa; lý do; sự ngụ ý; nghĩa bóng

Từ đồng nghĩa của 意味合い
いみあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いみあい
意味合い
いみあい
ý nghĩa
いみあい
sự lôi kéo vào
Các từ liên quan tới いみあい
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
thần ái tình
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối, tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận