Kết quả tra cứu ngữ pháp của いみじくも
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì