いみじくも
☆ Trạng từ
Rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
「
早起
きは
三文
の
徳
」とはいみじくもいったものです。
Câu nói "Ngủ dậy sớm được ba đồng lợi" quả thật rất đúng.

いみじくも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いみじくも
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
sự ngu độn
an tức hương
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
cây thích, gỗ thích
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ
mù, mù quáng, mò mẫm