Kết quả tra cứu ngữ pháp của いやしくも
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
やすい
Dễ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết