Kết quả tra cứu ngữ pháp của いりあげる
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
上げる
Làm... xong
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
あるいは
Hoặc là...