いりあげる
Lavish money on

いりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いりあげる
いりあげる
lavish money on
入り揚げる
いりあげる
để tiêu tiền
Các từ liên quan tới いりあげる
lavish money on
sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp, kẹo, suck, in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, làm chìm, cuốn xuống, lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, nịnh hót, bợ đỡ, brain
mua, trã bằng giá; đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ, mua lại, mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất, mua cổ phần, đấm mồm, trả tiền để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, pig, tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), sự mua, vật mua
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại, ước lược, rút gọn, tương đối ngắn
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (từ cổ, nghĩa cổ), quân sự luyện tập, nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập