Kết quả tra cứu ngữ pháp của いりこ
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ことはない
Không cần phải
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là