Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いりこ
dried seslug
海参
con ốc sên biển phơi khô
炒り子
cá khô
炒り粉
bột chiên
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
入込む いりこむ
xen.
入り込み湯 いりこみゆ
public bath with mixed bathing
婿入婚 むこいりこん
ở rể
営利行為 えいりこうい
profit-making activity, commercial endeavor
嫁入婚 よめいりこん
đính hôn
和解離婚 わかいりこん
ly hôn bằng hòa giải
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện