Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろきちがい
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
がち
Thường/Hay
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
~がい
Đáng...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả