色気違い
いろきちがい いろぐるい いろけちがい「SẮC KHÍ VI」
☆ Danh từ
Xung động thoả dục; chứng cuồng dâm

Từ đồng nghĩa của 色気違い
noun
いろきちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろきちがい
色気違い
いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục
いろきちがい
xung động thoả dục
Các từ liên quan tới いろきちがい
thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ, nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, nghĩa Mỹ) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
sự hiểu lầm, sự bất hoà
持ちがいい もちがいい もちがよい
lâu dài, bền vững
育ちがいい そだちがいい
được dạy dỗ tốt
気持ちがいい きもちがいい
dễ chịu.
hung hung, ngăm ngăm đen
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng
生きがいい いきがいい イキがいい
tươi (ví dụ: cá)