Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろけ
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ろくに~ない
Hầu như không