入る
いる はいる「NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đi vào; vào; bước vào
〔
学校
が〕
夏期休暇
に
入
る
Trường đã vào kỳ nghỉ hè
Đi vô
Vô.

Từ đồng nghĩa của 入る
verb
Từ trái nghĩa của 入る
Bảng chia động từ của 入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入る/いるる |
Quá khứ (た) | 入った |
Phủ định (未然) | 入らない |
Lịch sự (丁寧) | 入ります |
te (て) | 入って |
Khả năng (可能) | 入れる |
Thụ động (受身) | 入られる |
Sai khiến (使役) | 入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入られる |
Điều kiện (条件) | 入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ |
Ý chí (意向) | 入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 入るな |
いろけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろけ
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
いろけ
sự hấp dẫn giới tính
色気
いろけ
①Tình trạng của màu sắc ②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới. ③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo ④Sự quan tâm đến giới khác ⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng