Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろづきチンクルの恋のバルーントリップ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
づらい
Khó mà...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao