Các từ liên quan tới いろづきチンクルの恋のバルーントリップ
其色月 そのいろづき
tháng 8 âm lịch
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
恋の手管 こいのてくだ
wooing technique, the way to a man's (woman's) heart
肉付きのいい にくづきのいい にくづきのよい
mập mạp, béo tốt, đầy đặn
結婚のきづな けっこんのきづな
duyên nợ.