Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわおかめめ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ