Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いわおかめめ
Mặt dày, không biết xấu hổ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn
sự trưng diện; sự chải chuốt; người trưng diện; người chải chuốt
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
お詰め おつめ
lowest-ranking guest at tea ceremony
お奨め おすすめ
sự giới thiệu; sự tiến cử.
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng