Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわつばめ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
について
Về...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng