いわつばめ
House martin

いわつばめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いわつばめ
いわつばめ
house martin
岩燕
いわつばめ イワツバメ
chim nhạn (chim én) làm tổ trên vách đá
Các từ liên quan tới いわつばめ
西岩燕 にしいわつばめ ニシイワツバメ
nhạn hông trắng Xibia
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
若い燕 わかいつばめ
phi công trẻ lái máy bay bà già
つめい つめい
nguội lạnh
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
cú điện thoại gọi qua tổng đài
追いつめ おいつめ
Làm khó
謂わば いわば
như vậy để gọi nó; như nó (đã)