Kết quả tra cứu ngữ pháp của いんばこ
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì