印箱
いんばこ いんこう しるしばこ「ẤN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hải cẩu (con dấu) (tem) đánh bốc
Hộp dấu

いんばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんばこ
印箱
いんばこ いんこう しるしばこ
hải cẩu (con dấu) (tem) đánh bốc
いんばこ
seal (stamp) box
Các từ liên quan tới いんばこ
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
chào buổi tối
chào buổi tối.
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
vẹt đuôi dài
shear box
trong hài hước và such, đã biểu thị một tiếng ồn nghiền